Endix-G Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

endix-g kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - econazol nitrat; triamcinolon acetonid; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 100mg/10g; 10mg/10g; 10mg/10g

Enhamox Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enhamox viên nén bao phim

lloyd laboratories inc. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrate); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 500mg; 125mg

Eyespot-E Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eyespot-e viên nang mềm

công ty cổ phần dược tw mediplantex - natri chondroitin sulfat ; retinol palmitat ; cholin bitartrat ; riboflavin ; thiamin hydroclorid - viên nang mềm - 100mg; 2.500iu; 25mg; 5mg; 20mg

Fendexi Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fendexi kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - acid fusidic - kem bôi da - 100mg/5g

Flucort Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucort kem bôi da

glenmark pharmaceuticals ltd. - fluocinolon acetonid - kem bôi da - 0,025%

Fosamax Plus Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fosamax plus viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - alendronic acid (dưới dạng alendronate sodium trihydrate) ; vitamin d3 (dưới dạng vitamin d3 100.000iu/g) - viên nén - 70mg; 5600 iu

Franvit A-D Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

franvit a-d viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin a (retinyl palmitat) ; vitamin d3 (cholecalciferol) - viên nang mềm - 2500 iu; 250iu

Fusidic Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fusidic kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - acid fucidic - kem bôi da - 0.2g/10g

Gadacal Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gadacal dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin a; vitamin d3; vitamin e; vitamin c; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; l-lysin hcl; calci (dưới dạng calci glycerophosphat) - dung dịch uống - 1000 iu; 100 iu; 10 mg; 12 mg; 3 mg; 3 mg; 2 mg; 200 mg; 210 mg

Gentrikin Cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentrikin cream kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat); econazol nitrat; triamcinolon acetonid - kem bôi da - 10mg; 100mg; 10mg